Có 2 kết quả:

发动机 fā dòng jī ㄈㄚ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧ發動機 fā dòng jī ㄈㄚ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) engine
(2) motor
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) engine
(2) motor
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0